Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
tiểu mục
tiểu quy mô
tiệc mặn
tim mạch
tin mừng
tinh ma
tinh mạc
to mồm
toàn mĩ
toi mạng
tranh ghép mảnh
tranh màu bột
tranh màu keo
tranh thủy mặc
trách móc
trách mắng
trái mùa
trái mắt
trĩ mũi
trém mép
trìu mến
trí mạng
tróc mảng
trù mật
trùng máu
trùng mũi khoan
trùng môi
trùng mắt
trúc mai
trúng môm
trút mồ hôi
trạng mạo
trải mờ
trầm mình
trầm mặc
trần mễ
trẫm mình
trận mạc
trẻ mỏ
trẻ măng
trẽn mặt
trở mình
trở mùi
trở mặt
trốn mặt
trống mái
trăng mật
treo mỏ
treo mõm
triêu mộ
trong mình
trong mờ
trung mô
truyền một tin
trơ mép
trơ mắt
trước mắt
trước mặt
tuấn mã
tuổi mụ
tuổi mụ bà
tuyến mặt
tuyển mộ
tuyệt mĩ
tuyệt mệnh
tơ màng
tơ mành
tư mã
tướng mạo
tươi mát
u mê
u mạch
uỷ mị
uổng mạng
vàng mã
vành mũi
vành móng ngựa
vào mẩy
vá may
vác mặt
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last