Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last
tĩnh mịch
tê mê
tính mạng
tính mệnh
tít mù
tít mắt
tò mò
tóc mai
tóc máu
tóc mây
tóp mỡ
tô màu
tô mộc
tôi mọi
tôn múi
tôn mẫu
tông môn
tù mù
túc mễ cục
tản mát
tản mạn
tầm ma
tầm mắt
tần mần
tẩn mẩn
tẩu mã
tận mắt
tắt mắt
tẳn mẳn
tẹt mũi
tọc mạch
tờ mây
tờ mờ
tụi mình
tủn mủn
tứ mã
tức mình
tự mãn
tự mục đích
tự mồi
tối mũi
tối mò
tối mù
tối mật
tối mắt
tối mịt
tốt mã
tốt mối
tổ mẫu
tỉ mẩn
tỉ mỉ
tịch mịch
tịt mít
tới mức
tột mực
tha ma
than mỏ
than mỡ
thang máy
thang mây
thanh mai
thanh manh
thanh môn
thanh mạc
thanh mảnh
thanh mẫu
tháng mười một
thánh mẫu
tháy máy
thân mình
thân mầm
thân mẫu
thân mật
thân mến
thân mềm
thét mắng
thí mạng
thính mũi
thóa mạ
thóc mách
First
< Previous
27
28
29
30
31
32
33
Next >
Last