Characters remaining: 500/500
Translation

madère

Academic
Friendly

Từ "madère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "rượu vang Madère", một loại rượu vang nổi tiếng đến từ đảo Madeira, Bồ Đào Nha. Rượu vang Madère thường hương vị đậm đà thường được sử dụng trong các bữa tiệc hoặc để ăn kèm với các món ăn.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Rượu vang Madère:

    • Ví dụ: "J'ai ouvert une bouteille de madère pour le dîner." (Tôi đã mở một chai rượu vang Madère cho bữa tối.)
    • Chú ý: Rượu vang Madère có thể được dùng như một loại rượu khai vị hoặc rượu tráng miệng.
  2. Sử dụng trong ẩm thực:

    • Madère cũng có thể được dùng để chỉ một loại nước sốt hoặc gia vị được làm từ rượu vang Madère, thường được dùng trong nấu ăn.
    • Ví dụ: "Cette sauce au madère est délicieuse avec le poulet." (Nước sốt này làm từ rượu vang Madère rất ngon với .)
Các biến thể từ gần giống:
  • "madérisé": Tính từ mô tả một thứ đó đã được thêm rượu vang Madère.
  • "madérisation": Danh từ chỉ quá trình thêm rượu vang Madère vào món ăn hoặc đồ uống.
Từ đồng nghĩa:
  • "vin de Madère": Cũng chỉ rượu vang Madère, tuy nhiên cách nói này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan đến "madère", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "un verre de madère" (một ly rượu vang Madère) trong bối cảnh thưởng thức rượu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực Pháp, rượu vang Madère có thể được sử dụng để làm phong phú thêm hương vị của món ăn. Bạn có thể tìm thấy trong các công thức nấu ăn, đặc biệttrong các món ăn nước sốt đậm đà.
  • Ví dụ nâng cao: "Le chef a choisi d'incorporer du madère dans sa sauce aux champignons pour rehausser le goût." (Đầu bếp đã chọn thêm rượu vang Madère vào nước sốt nấm để làm tăng hương vị.)
Kết luận:

"Madère" không chỉ đơn giảnmột loại rượu mà cònmột phần quan trọng trong ẩm thực văn hóa thưởng thức rượu vang.

danh từ giống đực
  1. rượu vang mađe

Comments and discussion on the word "madère"