Characters remaining: 500/500
Translation

maudire

Academic
Friendly

Từ "maudire" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "nguyền rủa", tức là thể hiện sự phẫn nộ hoặc căm ghét đối với một người, một sự vật, hoặc một tình huống nào đó, thường đi kèm với mong muốn rằng điều xấu sẽ xảy ra với đối tượng bị nguyền rủa.

Định nghĩa:
  • "Maudire" là một ngoại động từ (verbe transitif), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường chỉ đối tượng chúng ta đang nguyền rủa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je maudis mon ennemi. (Tôi nguyền rủa kẻ thù của mình.)
    • Elle maudit le mauvais sort. ( ấy nguyền rủa số phận xấu.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Il maudit le jouril a perdu son emploi. (Anh ta nguyền rủa ngày anh ta mất việc.)
    • Nous maudissons ceux qui làm hại đến thiên nhiên. (Chúng tôi nguyền rủa những người làm hại đến thiên nhiên.)
Các biến thể:
  • Maudit: Tính từ, có nghĩa là "bị nguyền rủa", ví dụ:

    • Cet endroit est maudit. (Nơi này bị nguyền rủa.)
  • Maudire le sort: Cụm từ này có nghĩa là "nguyền rủa số phận", thể hiện sự bất mãn hoặc phẫn nộ với số phận của bản thân.

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jurer: có nghĩa là "nguyền rủa" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, như là "chửi thề".
  • Insulter: có nghĩa là "xúc phạm", có thể dùng để chỉ hành động chửi bới ai đó.
Idioms cụm động từ:
  • Maudire en silence: Nghĩa là "nguyền rủa trong im lặng", chỉ việc cảm thấy sự phẫn nộ nhưng không thể hiện ra bên ngoài.
  • Maudire le ciel: Nghĩa là "nguyền rủa bầu trời", thường dùng để diễn tả sự bất mãn với số phận hay tình huống khó khăn không cách nào thay đổi.
Lưu ý:
  • Từ "maudire" thường mang tính tiêu cực nặng nề, vì vậy khi sử dụng trong giao tiếp, bạn nên cân nhắc ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.
  • Trong văn hóa, việc sử dụng từ này có thể liên quan đến niềm tin vào sự xui xẻo hoặc các điều kiện tâm linh, vì vậy hãy lưu ý khi sử dụng trong các tình huống nhạy cảm.
ngoại động từ
  1. nguyền rủa
    • Maudire le sort
      nguyền rủa số phận

Comments and discussion on the word "maudire"