Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
magnetism
/'mægnitizm/
Jump to user comments
danh từ
  • từ học
  • hiện tượng từ
    • remanent (residual) magnetism
      hiện tượng từ dư
  • tính từ
    • nuclear magnetism
      tính từ hạt nhân
  • (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ
Related words
Related search result for "magnetism"
Comments and discussion on the word "magnetism"