Characters remaining: 500/500
Translation

mahratte

Academic
Friendly

Từ "mahratte" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les traditions mahrattes sont très riches." (Các truyền thống Ma-ha-rát rất phong phú.)
    • "Les danses mahrattes sont célèbres dans toute l’Inde." (Các điệu nhảy Ma-ha-rát nổi tiếng trên toàn Ấn Độ.)
  • Danh từ:

    • "Il parle couramment le mahratte." (Anh ấy nói thông thạo tiếng Ma-ha-rát.)
    • "Le mahratte est une langue très ancienne." (Tiếng Ma-ha-rátmột ngôn ngữ rất cổ xưa.)
Chú ý:
  • Biến thể của từ: Trong tiếng Pháp, từ "mahratte" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ "mahratta" dùng để chỉ người Ma-ha-rát.
  • Từ gần giống: Bạn có thể tìm thấy các từ liên quan đến các dân tộc khác hoặc ngôn ngữ khác như "hindi" (tiếng Hindi), "tamoul" (tiếng Tamil), nhưng chúng có nghĩa ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "mahratte" trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh mô tả, bạn có thể sử dụng "indien" (Ấn Độ) để chỉ đến các khía cạnh văn hóa hoặc dân tộc.
Idioms phrasal verbs:
  • Do "mahratte" là một từ chuyên ngành liên quan đến văn hóa ngôn ngữ, không nhiều idioms hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể tìm hiểu về các cụm từ liên quan đến văn hóa Ấn Độ để cái nhìn sâu hơn.
tính từ
  1. (thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ)
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát

Comments and discussion on the word "mahratte"