Characters remaining: 500/500
Translation

maraude

Academic
Friendly

Từmaraudetrong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin). nguồn gốc từ động từ “marauder”, có nghĩa là “đi lang thanghoặclục soát”. Trong bối cảnh sử dụng, “maraudethường được hiểu theo những nghĩa sau:

Định nghĩa
  1. Maraude (danh từ): Hành động đi lang thang, thường để tìm kiếm một cái gì đó, hoặc để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
  2. Maraude (tình huống cụ thể): Thường chỉ hành động của những người tình nguyện đi phát thức ăn, quần áo cho những người vô gia cư.
Ví dụ sử dụng
  • Trong ngữ cảnh giúp đỡ:

    • Nous avons organisé une maraude pour distribuer des repas aux sans-abri.
    • (Chúng tôi đã tổ chức một cuộc maraude để phát thức ăn cho những người vô gia cư.)
  • Trong ngữ cảnh đi lang thang:

    • Il aime faire des maraudes dans la ville pour découvrir de nouveaux endroits.
    • (Anh ấy thích đi lang thang trong thành phố để khám phá những địa điểm mới.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Maraude (nói về tình nguyện):
    • Les maraudes sont essentielles pour aider les personnes dans le besoin.
    • (Các cuộc maraude rất quan trọng để giúp đỡ những người cần thiết.)
Phân biệt biến thể
  • Marauder (động từ): Có nghĩađi lục soát hoặc đi tìm kiếm, thường mang nghĩa tiêu cực như trộm cắp.
    • Il a l'habitude de marauder dans les jardins des voisins.
    • (Anh ấy thói quen lục soát trong vườn của hàng xóm.)
Từ gần giống
  • Pérégrination: Có nghĩahành trình hoặc cuộc đi lang thang, nhưng thường mang tính chất khám phá hơn.
  • Errance: Có nghĩasự lang thang, không mục đích.
Từ đồng nghĩa
  • Chantier: có nghĩacông trường, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể chỉ đến một khu vực người ta thường tập trung để giúp đỡ.
  • Bivouac: Dùng để chỉ một nơi tạm trú, thường trong thiên nhiên.
Idioms Phrased verb liên quan
  • Maraude nocturne: Dùng để chỉ những cuộc đi lang thang vào ban đêm, thường để giúp đỡ những người vô gia cư.
  • Maraude solidaire: Chỉ những chuyến đi lang thang hỗ trợ cộng đồng, thể hiện tinh thần đoàn kết.
danh từ giống cái
  1. xem maraud

Comments and discussion on the word "maraude"