Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
malted
Jump to user comments
Adjective
  • đã được gây mạch nha, ủ mạch nha, đã được làm thành mạch nha
Noun
  • sữa khuấy cùng với bột mạch nha, sữa mạch nha
Related words
Related search result for "malted"
Comments and discussion on the word "malted"