Characters remaining: 500/500
Translation

manifestation

/,mænifes'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "manifestation" trong tiếng Anh có nghĩa sự biểu lộ, sự biểu thị hoặc sự hiện ra của một điều đó. Đây một danh từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự biểu lộ, sự biểu thị: Khi một điều đó được thể hiện rõ ràng có thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được.
  2. Cuộc biểu tình, cuộc thị uy: Một sự kiện nhiều người tụ tập để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu của họ, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
  3. Sự hiện hình (hồn ma): Khi một hồn ma hoặc một thực thể siêu nhiên được nhìn thấy hoặc cảm nhận.
dụ sử dụng:
  1. Sự biểu lộ, sự biểu thị:

    • "The manifestation of her feelings through art was truly inspiring." (Sự biểu lộ cảm xúc của ấy qua nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng.)
  2. Cuộc biểu tình, cuộc thị uy:

    • "The manifestation for climate change awareness drew thousands of people." (Cuộc biểu tình nhằm nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu đã thu hút hàng nghìn người.)
  3. Sự hiện hình:

    • "Some believe that the manifestation of ghosts can be explained by scientific phenomena." (Một số người tin rằng sự hiện hình của hồn ma có thể được giải thích bằng các hiện tượng khoa học.)
Các biến thể của từ:
  • Manifest (động từ): Biểu lộ, thể hiện.

    • dụ: "He manifested his talent in music at an early age." (Anh ấy đã biểu lộ tài năng âm nhạc từ khi còn nhỏ.)
  • Manifested (quá khứ phân từ): Đã biểu lộ, đã thể hiện.

    • dụ: "Her fears were manifested in her dreams." (Nỗi sợ của ấy đã được thể hiện trong những giấc mơ của ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Expression (biểu hiện): Tương tự như manifestation, nhưng thường chỉ đến cách cảm xúc hoặc ý tưởng được thể hiện ra.
  • Demonstration (thể hiện): Có thể chỉ đến việc trình bày hoặc giải thích một cái đó, nhưng cũng có thể dùng để chỉ cuộc biểu tình.
  • Exhibition (triển lãm): Thường chỉ đến việc trưng bày nghệ thuật hoặc sản phẩm.
Idioms phrasal verbs:
  • Manifest itself: Bộc lộ, xuất hiện.
    • dụ: "The problem will manifest itself if not addressed early." (Vấn đề sẽ bộc lộ nếu không được giải quyết sớm.)
Kết luận:

Từ "manifestation" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự biểu lộ, sự biểu thị
  2. cuộc biểu tình, cuộc thị uy
  3. sự hiện hình (hồn ma)

Words Mentioning "manifestation"

Comments and discussion on the word "manifestation"