Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
manoeuvrier
Jump to user comments
danh từ
  • người khéo diễn tập (quân đội)
  • người thạo vận hành tàu bè
  • (nghĩa bóng) người khéo vận động; người khéo xoay xở
Related search result for "manoeuvrier"
Comments and discussion on the word "manoeuvrier"