Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khám bệnh
kỳ thi
dân y
bảng nhãn
giải nguyên
hội nguyên
hoàng giáp
phúc khảo
đại đăng khoa
đình nguyên
giáp bảng
sơ khảo
phạm quy
khôi nguyên
khôi giáp
hương cống
thi cử
dự thi
lục xì
ôn
đỗ
đốc tờ
quân y
hỏng
thi
hay nhỉ
phấp phỏng
nhiếc
phăng teo
rớt
phạm húy
giẫm
ngớp
khoá luận
cẩm nang
đậu
bay
chuyên gia
ngành
an ủi
Phan Bội Châu
Bình Định