Characters remaining: 500/500
Translation

membrane

/'membrein/
Academic
Friendly

Từ "membrane" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "màng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau như sinh học, vật y học. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Màng tế bào (membrane cellulaire): Là lớp màng bao quanh tế bào, chức năng bảo vệ kiểm soát những đi vào ra khỏi tế bào.
  2. Màng nửa thấm (membrane semiperméable): Là loại màng chỉ cho phép một số chất đi qua, thường được sử dụng trong các thí nghiệm vật hóa học để nghiên cứu tính thấm.
  3. Vỡ ối (rupture des membranes): Trong y học, thuật ngữ này dùng để chỉ tình trạng màng ối của một người phụ nữ mang thai bị vỡ trước khi sinh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "La membrane cellulaire est essentielle pour la protection de la cellule." (Màng tế bàorất cần thiết cho sự bảo vệ của tế bào.)
  2. Trong vật: "Nous avons utilisé une membrane semiperméable pour l'expérience." (Chúng tôi đã sử dụng một màng nửa thấm cho thí nghiệm.)
  3. Trong y học: "La rupture des membranes est un signe que l'accouchement va commencer." (Vỡ ốidấu hiệu cho thấy quá trình sinh nở sắp bắt đầu.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Membrane biologique: Màng sinh học, thường dùng để chỉ các loại màng trong cơ thể sống.
  • Membrane synthétique: Màng tổng hợp, thường dùng trong công nghiệp hoặc nghiên cứu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Manteau: Manteau có nghĩaáo choàng, nhưng trong một số ngữ cảnh, "manteau" có thể được sử dụng để chỉ một lớp bảo vệ, tương tự như "màng".
  • Pellicule: Có nghĩalớp mỏng, cũng có thể ám chỉ đến một màng nhưng thường được dùng để chỉ các lớp mỏng hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre sous membrane: Nghĩabảo vệ hoặc bao bọc một cái gì đó bằng một lớp màng, có thể dùng trong ngữ cảnh bảo vệ dữ liệu hoặc thông tin.
  • Être dans une bulle: không trực tiếp liên quan đến "membrane", cụm từ này mô tả cảm giác như được bao bọc trong một không gian an toàn, tương tự như một lớp màng bảo vệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "membrane", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Mặc dù "membrane" thường chỉ đến loại màng vật lý, nhưng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo lĩnh vực bạn đang đề cập đến.

danh từ giống cái
  1. màng
    • Membrane cellulaire
      (sinh vật học, sinhhọc) màng tế bào
    • Membrane semiperméable
      (vậthọc) màng nửa thấm
    • rupture des membranes
      (y học) vỡ ối

Similar Spellings

Words Containing "membrane"

Words Mentioning "membrane"

Comments and discussion on the word "membrane"