Characters remaining: 500/500
Translation

menu

/'menju:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "menu" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý cần thiết.

1. Định nghĩa từ "menu"

Tính từ: - "Menu" có nghĩa là "nhỏ", "vụn", "ít ỏi". Khi dùng như một tính từ, thường mô tả kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó. - Ví dụ: - menu gibier: chim săn nhỏ - menu bois: gỗ vụn - couper en menus morceaux: cắt thành miếng nhỏ - menues dépenses: những món tiêu vặt, chi tiêu ít ỏi - menu bonheur: hạnh phúc ít ỏi - menue monnaie: tiền lẻ - menu peuple: dân nghèo, dân đen

2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ par le menu có nghĩa là "chi tiết". Khi bạn muốn kể lại một câu chuyện hay một sự kiện một cách chi tiết, bạn có thể sử dụng cụm này:
    • raconter par le menu: kể lại chi tiết
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Petit: cũng có nghĩa là "nhỏ", thường dùng hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
  • Vain: có nghĩa là "vô nghĩa", nhưng không liên quan đến kích thước hay số lượng.
4. Idioms cụm động từ
  • Không nhiều idioms phổ biến liên quan đến từ "menu", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ liên quan đến ẩm thực như:
    • Choisir un menu: chọn một thực đơn
    • Avoir un menu: có một thực đơn xác định
5. Lưu ý
  • Khi sử dụng "menu" như một tính từ, thường đứng trước danh từ, giống như nhiều tính từ khác trong tiếng Pháp.
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ "menu" rất phổ biến có thể chỉ ra rằng bữa ăn được tổ chức theo một cách nào đó, ví dụ như "menu dégustation" (thực đơn nếm thử), nơi thực khách sẽ thử nhiều món ăn khác nhau.
tính từ
  1. nhỏ, vụn
    • Menu gibier
      chim săn nhỏ
    • Menu bois
      gỗ vụn
    • Couper en menus morceaux
      cắt thành miếng nhỏ
  2. ít ỏi; vặt; lẻ
    • Menues dépenses
      những món tiêu vặt
    • Menu bonheur
      hạnh phúc ít ỏi
    • Menue monnaie
      tiền lẻ
  3. menu peuple+ dân nghèo, dân đen
phó từ
  1. nhỏ, vụn
    • Ecrire fort menu
      viết nhỏ quá
    • Hacher menu
      thái nhỏ, thái vụn
danh từ giống đực
  1. (Par le menu) chi tiết
    • Raconter par le menu
      kể lại chi tiết
  2. thực đơn
    • Le menu d'un repas
      thực đơn bữa ăn
  3. bữa ăn
    • Menu à prix
      bữa ăn giá nhất định

Comments and discussion on the word "menu"