Từ tiếng Pháp "menu" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và lưu ý cần thiết.
1. Định nghĩa từ "menu"
Tính từ: - "Menu" có nghĩa là "nhỏ", "vụn", "ít ỏi". Khi dùng như một tính từ, nó thường mô tả kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó. - Ví dụ: - menu gibier: chim săn nhỏ - menu bois: gỗ vụn - couper en menus morceaux: cắt thành miếng nhỏ - menues dépenses: những món tiêu vặt, chi tiêu ít ỏi - menu bonheur: hạnh phúc ít ỏi - menue monnaie: tiền lẻ - menu peuple: dân nghèo, dân đen
2. Các cách sử dụng nâng cao
3. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Petit: cũng có nghĩa là "nhỏ", thường dùng hơn trong ngữ cảnh không chính thức.
Vain: có nghĩa là "vô nghĩa", nhưng không liên quan đến kích thước hay số lượng.
4. Idioms và cụm động từ
5. Lưu ý
Khi sử dụng "menu" như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ, giống như nhiều tính từ khác trong tiếng Pháp.
Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ "menu" rất phổ biến và có thể chỉ ra rằng bữa ăn được tổ chức theo một cách nào đó, ví dụ như "menu dégustation" (thực đơn nếm thử), nơi thực khách sẽ thử nhiều món ăn khác nhau.