Characters remaining: 500/500
Translation

menstruum

/'menstruəm/
Academic
Friendly

Từ "menstruum" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "dung môi" trong lĩnh vực hóa học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng những lưu ý cần thiết.

Định nghĩa
  • Menstruum (danh từ): Dung môi, chất lỏng dùng để hòa tan các chất khác, thường được sử dụng trong các quá trình hóa học hoặc chiết xuất.
Cách sử dụng
  • Số nhiều: "menstrua" hoặc "menstruums" (cả hai đều có thể được sử dụng, nhưng "menstruums" phổ biến hơn).
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "Water can be a menstruum for many substances." (Nước có thể một dung môi cho nhiều chất.)
  2. Nâng cao:

    • "In the process of extracting essential oils, a suitable menstruum is crucial for optimal yield." (Trong quá trình chiết xuất tinh dầu, một dung môi phù hợp rất quan trọng để đạt được sản lượng tối ưu.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Solvent: từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "menstruum", tuy nhiên "solvent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chung hơn.
    • dụ: "Acetone is a common solvent used in laboratories." (Acetone một dung môi phổ biến được sử dụng trong các phòng thí nghiệm.)
Các idioms phrasal verbs liên quan
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "menstruum", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến dung môi trong hóa học như:
    • "Dissolve in a solvent" (hòa tan trong một dung môi).
Lưu ý
  • Từ "menstruum" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, do đó người học nên lưu ý không sử dụng từ này trong những ngữ cảnh thông thường hoặc không chuyên ngành.
Tóm tắt

"Menstruum" một từ chuyên ngành trong hóa học, có nghĩa dung môi dùng để hòa tan các chất khác.

danh từ, số nhiều menstrua /'menstruəmz/, menstruums /'menstruəmz/
  1. (hoá học) dung môi

Comments and discussion on the word "menstruum"