Characters remaining: 500/500
Translation

period

/'piəriəd/
Academic
Friendly

Từ "period" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các biến thể liên quan.

1. Danh từ "period" (kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian)
  • Định nghĩa: "Period" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian xác định trong lịch sử, trong cuộc sống, hoặc trong một quá trình nào đó.

  • dụ:

    • The periods of history: những thời kỳ lịch sử
    • Periods of a disease: các thời kỳ của bệnh
    • A period of rest: một thời gian nghỉ
2. Các nghĩa khác của "period"
  • Thời đại, thời nay:

    • The girl of the period: gái thời nay
  • Kỳ hành kinh:

    • She has her period: ấy đang kỳ hành kinh.
  • Toán học, vật , thiên văn học:

    • Period of a circulating decimal: chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    • Period of oscillation: chu kỳ dao động
  • Ngôn ngữ học:

    • A period in linguistics: câu nhiều đoạn
    • Punctuation mark: dấu chấm câu
3. Cách sử dụng nâng cao
  • To put a period to: chấm dứt
    • Example: He decided to put a period to his unhealthy lifestyle. (Anh ấy quyết định chấm dứt lối sống không lành mạnh của mình.)
4. Tính từ "periodic"
  • Định nghĩa: Thuộc về một giai đoạn hoặc tính chất định kỳ.

  • dụ:

    • Periodic table: bảng tuần hoàn (trong hóa học)
    • Periodic review: đánh giá định kỳ
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cycle: chu kỳ
  • Era: thời đại
  • Phase: giai đoạn
  • Interval: khoảng thời gian
6. Idioms cụm động từ liên quan
  • In the period of: trong thời kỳ
    • Example: In the period of rapid change, many people felt insecure. (Trong thời kỳ thay đổi nhanh chóng, nhiều người cảm thấy không an toàn.)
7. Lưu ý khi sử dụng
  • Nhấn mạnh vào ngữ cảnh: Từ "period" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, vậy người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa. dụ, khi nói đến "period" trong ngữ cảnh y tế, có thể chỉ đến chu kỳ hành kinh, nhưng trong lịch sử, có thể chỉ đến một giai đoạn cụ thể.
danh từ
  1. kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
    • the periods of history
      những thời kỳ lịch sử
    • periods of a disease
      các thời kỳ của bệnh
    • a period of rest
      một thời gian nghỉ
  2. thời đại, thời nay
    • the girl of the period
      gái thời nay
  3. tiết (học)
  4. ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh
  5. (toán học); (vật ); (thiên văn học) chu kỳ
    • period of a circulating decimal
      chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
    • period of oscillation
      chu kỳ dao động
  6. (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn
  7. (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu
    • to put a period to
      chấm dứt
  8. (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy
tính từ
  1. (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)

Comments and discussion on the word "period"