Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mi in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
miệng thế
miệng tiếng
miệt
miệt mài
miệt thị
miễn
miễn chấp
miễn chức
miễn cưỡng
miễn dịch
miễn dịch học
miễn giảm
miễn là
miễn nghị
miễn nhiệm
miễn phí
miễn sai
miễn sao
miễn tố
miễn tội
miễn thứ
miễn thuế
miễn trách
miễn trừ
miễn xá
miễu
mim mím
min
minh
minh bạch
minh công
minh châu
minh chủ
minh chứng
minh giải
minh hoạ
minh hương
minh linh
minh mông
minh mạc
minh mẫn
minh nguyệt
minh oan
minh phủ
minh quân
minh quản
minh tâm
minh thệ
minh tinh
minh tra
minh xét
nỏ miệng
nợ miệng
nga mi
ngậm miệng
ngứa miệng
nghiêm minh
ngoài miệng
ngon miệng
nhạt miệng
nhạy miệng
nhẹ miệng
phát minh
phân minh
quang minh
rời miệng
súc miệng
sẩy miếng
sẩy miệng
sổng miệng
sơ mi
sướng miệng
tôn miếu
tông miếu
tự miễn dịch
thanh minh
thái miếu
thánh miếu
thôi miên
thông minh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last