Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
minify
/'minifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nhỏ đi, làm cho bé đi; làm giảm tính chất quan trọng
Related words
Related search result for "minify"
Comments and discussion on the word "minify"