Characters remaining: 500/500
Translation

magnify

/'mægnifai/
Academic
Friendly

Từ "magnify" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "làm to ra", "phóng to" hay "mở rộng". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho một vật hoặc một khía cạnh nào đó trở nên rõ ràng hơn hoặc lớn hơn so với thực tế.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Phóng to (vật ):

    • dụ: "A microscope magnifies things." (Kính hiển vi làm cho vật trông to ra.)
    • Trong ngữ cảnh này, "magnify" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng các dụng cụ như kính hiển vi để làm cho một vật nhỏ như tế bào trở nên lớn hơn, giúp chúng ta quan sát hơn.
  2. Thổi phồng (tình huống hoặc cảm xúc):

    • dụ: "He tends to magnify dangers." (Anh ấy xu hướng thổi phồng những sự nguy hiểm.)
    • đây, "magnify" được dùng để mô tả việc làm cho một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn thực tế, có thể do sự lo lắng hoặc thiếu tự tin.
  3. Thổi phồng một sự việc nhỏ:

    • dụ: "She magnified a trifling incident." ( ấy đã thổi phồng một sự việc bình thường.)
    • Điều này có nghĩa làm cho một sự việc nhỏ trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn so với thực tế.
Biến thể của từ:
  • Noun: "magnification" (sự phóng đại): dùng để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc phóng to.

    • dụ: "The magnification of the image was impressive." (Sự phóng đại của hình ảnh thật ấn tượng.)
  • Adjective: "magnified" (được phóng đại): dùng để chỉ thứ đó đã được làm to ra.

    • dụ: "The magnified image showed intricate details." (Hình ảnh được phóng đại cho thấy những chi tiết tinh xảo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "enlarge" (làm lớn hơn), "amplify" (khuếch đại), "exaggerate" (phóng đại).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Enlarge" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phóng to vật .
    • "Exaggerate" thường được dùng khi nói về việc thổi phồng một tình huống hoặc cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Phrasal verb: "magnify the issue" (thổi phồng vấn đề) - có nghĩa làm cho một vấn đề trở nên lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn.
Kết luận:

Từ "magnify" rất hữu ích trong việc mô tả hành động làm cho một thứ đó trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

ngoại động từ
  1. làm to ra, phóng to, mở rộng
    • a mocroscope magnifies things
      kính hiển vi làm vật trông to ra
  2. thổi phồng, tán dương quá đáng
    • to magnify dangers
      thổi phồng những sự nguy hiểm
    • to magnify a trifling incident
      thổi phồng một sự việc bình thường

Similar Spellings

Words Containing "magnify"

Words Mentioning "magnify"

Comments and discussion on the word "magnify"