Characters remaining: 500/500
Translation

minoen

Academic
Friendly

Từ "minoen" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ liên quan đến nền văn minh cổ đại của đảo Crete (Crét) - một hòn đảo lớn ở Hy Lạp. Dưới đâynhững giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "minoen" dùng để chỉ những thứ liên quan đến nền văn minh Minoan, một nền văn minh phát triển mạnh mẽđảo Crete vào khoảng 2000-1450 TCN.
  • Danh từ: "minoen" cũng có thể được dùng để chỉ nền văn minh này nói chung.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Les fresques minoennes: Những bức tranh tường thuộc nền văn minh Minoan.
    • L'architecture minoenne est fascinante: Kiến trúc Minoan thật sự hấp dẫn.
  2. Danh từ:

    • La civilisation minoenne a influencé les Grecs anciens: Nền văn minh Minoan đã ảnh hưởng đến người Hy Lạp cổ đại.
    • Les artefacts minoens sont exposés au musée: Các hiện vật Minoan được trưng bày tại bảo tàng.
Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về nền văn minh Minoan, bạnthể kết hợp với các thuật ngữ khác để làm nghĩa hơn: - L'art minoen: Nghệ thuật Minoan. - La société minoenne: Xã hội Minoan.

Phân biệt các biến thể:
  • Minoen (tính từ): Nhấn mạnh đến các đặc điểm văn hóa, nghệ thuật của nền văn minh.
  • Minoen (danh từ): Đề cập đến thời kỳ hoặc các hiện vật cụ thể.
Các từ gần giống:
  • Minoan (tiếng Anh): Từ này cũng có nghĩa tương tự được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
  • Minois (tiếng Pháp): Không trực tiếp liên quan, nhưng có thểmột cách viết sai hoặc nhầm lẫn giữa "minoen" một số từ khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Cretéen: Từ này có thể được sử dụng để chỉ những liên quan đến đảo Crete, nhưng bao hàm cả văn hóa hiện đại cổ đại.
Idioms cụm động từ:

Không idiom hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "minoen", nhưng bạn có thể tham khảo các cách diễn đạt liên quan đến văn hóa lịch sử như: - "Avoir des racines minoennes": nguồn gốc từ nền văn minh Minoan.

Kết luận:

Từ "minoen" không chỉmột thuật ngữ đơn giản mà còn mở ra một cánh cửa để tìm hiểu về nền văn minh cổ đại của Crete, một trong những nền văn minh đầu tiên của châu Âu.

tính từ
  1. (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại
danh từ giống đực
  1. (sử học) thời Crét cổ đại

Comments and discussion on the word "minoen"