Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mignon
Jump to user comments
tính từ
  • xinh xắn
    • Visage mignon
      mặt xinh xắn
  • (thân mật) dễ ưa, đáng yêu
danh từ giống đực
  • người xinh xắn
  • (thân mật) cậu bé đáng yêu (tiếng gọi âu yếm)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người được yêu quý, người được sủng ái
    • Les mignons de Henri III
      (sử học) các sủng thần của Hăng Ri III
Related search result for "mignon"
Comments and discussion on the word "mignon"