Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mignonne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thông tục) cô gái
  • (thân mật) cô nàng (tiếng gọi âu yếm)
  • lê minhon (vỏ đỏ), mận minhon (vỏ vàng)
Related search result for "mignonne"
Comments and discussion on the word "mignonne"