Characters remaining: 500/500
Translation

minty

/'minti/
Academic
Friendly

Từ "minty" trong tiếng Anh một tính từ, được dùng để mô tả một cái đó mùi hoặc vị của bạc hà. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các loại thực phẩm, đồ uống, hoặc sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng hay kẹo.

Định nghĩa:
  • Minty: vị hoặc mùi bạc hà.
dụ sử dụng:
  1. Thực phẩm:

    • "I love minty desserts, especially chocolate mint ice cream." (Tôi rất thích các món tráng miệng vị bạc hà, đặc biệt kem socola bạc hà.)
  2. Đồ uống:

    • "This cocktail has a refreshing minty flavor." (Ly cocktail này vị bạc hà tươi mát.)
  3. Sản phẩm chăm sóc cá nhân:

    • "I prefer minty toothpaste because it leaves my mouth feeling fresh." (Tôi thích kem đánh răng mùi bạc hà làm cho miệng tôi cảm thấy tươi mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Mô tả hương vị: Bạn có thể sử dụng "minty" để mô tả vị của các loại trà hoặc nước ép:

    • "The herbal tea has a subtle minty undertone." (Trà thảo mộc một chút vị bạc hà nhẹ nhàng.)
  2. Sử dụng trong văn học: Trong văn chương, từ này có thể được dùng để tạo ra hình ảnh sinh động:

    • "The garden was filled with minty scents that invigorated my senses." (Khu vườn tràn ngập mùi hương bạc hà khiến tôi cảm thấy phấn chấn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mint (danh từ): bạc hà, dùng để chỉ cây bạc hà hoặc hương vị bạc hà.
  • Minted (động từ quá khứ của "mint"): có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra tiền xu hoặc đồ vật mới.
  • Mint condition: một cụm từ dùng để chỉ một vật phẩm trong tình trạng hoàn hảo, chưa bị hư hỏng hay sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
  • Herbaceous: mùi hương của các loại thảo mộc, nhưng không phải lúc nào cũng cụ thể chỉ bạc hà.
  • Cooling: dùng để mô tả cảm giác mát lạnh, thường liên quan đến bạc hà (mặc dù không giống hoàn toàn về nghĩa).
Idioms Phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "minty", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Fresh as a mint": tươi mát như bạc hà, thường được dùng để miêu tả cảm giác sảng khoái.

tính từ
  1. bạc hà, mùi bạc hà

Similar Spellings

Words Containing "minty"

Comments and discussion on the word "minty"