Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
misbehave
/'misbi'heiv/
Jump to user comments
ngoại động từ, (thường) động từ phân thân
  • cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ
Related words
Related search result for "misbehave"
Comments and discussion on the word "misbehave"