Characters remaining: 500/500
Translation

mocker

/'mɔkə/
Academic
Friendly

Từ "mocker" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ những người thường xuyên chế nhạo, nhạo báng hoặc giả làm ai đó. Người được gọi là "mocker" thường xu hướng châm biếm hoặc làm trò cười từ những điều người khác nói hoặc làm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mocker: Người hay chế nhạo, nhạo báng; người giả làm ai đó để tạo tiếng cười hoặc châm biếm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a notorious mocker who loves to make fun of others."
    • (Anh ấy một kẻ chế nhạo nổi tiếng, người thích chế giễu người khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the debate, she played the role of a mocker, using sarcasm to undermine her opponent's arguments."
    • (Trong cuộc tranh luận, ấy đã đóng vai trò của một kẻ chế nhạo, sử dụng sự châm biếm để làm yếu đi lập luận của đối thủ.)
Phân biệt biến thể:
  • Mock (động từ): Nghĩa chế nhạo, nhại lại, hoặc giả vờ.
    • dụ: "He mocked her accent." (Anh ấy đã chế nhạo giọng nói của ấy.)
  • Mockery (danh từ): Hành động chế nhạo hoặc nhạo báng.
    • dụ: "His mockery of the teacher was inappropriate." (Hành động nhạo báng giáo viên của anh ấy không phù hợp.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Teaser: Người hay trêu chọc, thường mang tính chất vui vẻ hơn.
  • Satirist: Người viết hoặc tạo ra tác phẩm châm biếm, thường liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
  • Ridiculer: Người chế nhạo, nhấn mạnh vào việc làm cho người khác trở nên buồn cười hoặc đáng chê cười.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Make fun of: Chế nhạo, nhạo báng.
    • dụ: "They always make fun of his jokes." (Họ luôn chế nhạo những câu chuyện cười của anh ấy.)
  • Laugh at: Cười nhạo ai đó.
    • dụ: "Don't laugh at him; he's trying his best." (Đừng cười nhạo anh ấy; anh ấy đang cố gắng hết sức.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mocker", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu "mocker" được sử dụng trong một tình huống vui vẻ, có thể không ý nghĩa tiêu cực.

danh từ
  1. người hay chế nhạo, người hay nhạo báng
  2. người nhại, người giả làm

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "mocker"

Comments and discussion on the word "mocker"