Từ "mocker" trong tiếng Anh là một danh từ dùng để chỉ những người thường xuyên chế nhạo, nhạo báng hoặc giả làm ai đó. Người được gọi là "mocker" thường có xu hướng châm biếm hoặc làm trò cười từ những điều mà người khác nói hoặc làm.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"He is a notorious mocker who loves to make fun of others."
(Anh ấy là một kẻ chế nhạo nổi tiếng, người thích chế giễu người khác.)
"In the debate, she played the role of a mocker, using sarcasm to undermine her opponent's arguments."
(Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã đóng vai trò của một kẻ chế nhạo, sử dụng sự châm biếm để làm yếu đi lập luận của đối thủ.)
Phân biệt biến thể:
Mock (động từ): Nghĩa là chế nhạo, nhại lại, hoặc giả vờ.
Mockery (danh từ): Hành động chế nhạo hoặc nhạo báng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Teaser: Người hay trêu chọc, thường mang tính chất vui vẻ hơn.
Satirist: Người viết hoặc tạo ra tác phẩm châm biếm, thường liên quan đến chính trị hoặc xã hội.
Ridiculer: Người chế nhạo, nhấn mạnh vào việc làm cho người khác trở nên buồn cười hoặc đáng chê cười.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "mocker", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Nếu "mocker" được sử dụng trong một tình huống vui vẻ, nó có thể không có ý nghĩa tiêu cực.