Characters remaining: 500/500
Translation

maker

/'meikə/
Academic
Friendly

Từ "maker" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người làm", "người sáng tạo" hoặc "người tạo ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sáng tạo ra sản phẩm, đồ vật, hoặc ý tưởng mới.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Người sáng tạo: "Maker" có thể chỉ những người làm ra các sản phẩm thủ công, thường trong các lĩnh vực như nghệ thuật, đồ handmade, hoặc công nghệ.

    • dụ: "She is a talented maker of jewelry." ( ấy một người sáng tạo trang sức tài năng.)
  2. Người tạo ra: Trong một ngữ cảnh rộng hơn, "maker" cũng có thể chỉ những người tạo ra ý tưởng hoặc phát minh.

    • dụ: "The maker of this popular app is a young entrepreneur." (Người tạo ra ứng dụng phổ biến này một doanh nhân trẻ.)
  3. Người sản xuất: Từ này cũng có thể dùng trong ngành công nghiệp để chỉ những người hoặc công ty sản xuất hàng hóa.

    • dụ: "The toy maker produces millions of toys every year." (Nhà sản xuất đồ chơi tạo ra hàng triệu món đồ chơi mỗi năm.)
Biến thể từ gần giống:
  • Make (động từ): có nghĩa "làm" hoặc "tạo ra".

    • dụ: "I want to make a cake." (Tôi muốn làm một chiếc bánh.)
  • Making (danh từ, hiện tại phân từ của "make"): chỉ quá trình làm ra cái đó.

    • dụ: "The making of this film took over two years." (Việc làm ra bộ phim này mất hơn hai năm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Creator: người sáng tạo, người tạo ra.
  • Producer: người sản xuất, người làm ra sản phẩm.
  • Builder: người xây dựng, thường chỉ những người xây dựng nhà cửa hoặc công trình.
Cụm từ idioms:
  • Maker's mark: dấu hiệu hoặc nhãn hiệu của người sản xuất, thường dùng trong ngành thủ công mỹ nghệ.
  • Makerspace: không gian sáng tạo, nơi mọi người có thể làm việc tạo ra sản phẩm.
Phrasal verb:

Mặc dù không phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến từ "maker", nhưng bạn có thể sử dụng từ "make" trong nhiều cụm động từ, chẳng hạn như: - Make up: tạo ra, bịa ra (một câu chuyện hay một lý do). - dụ: "She made up an excuse for being late." ( ấy bịa ra một lý do cho việc đến muộn.)

Kết luận:

Từ "maker" một từ rất linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người sáng tạo sản xuất.

danh từ
  1. người làm, người sáng tạo, người tạo ra
  2. (Maker) ông tạo, con tạo

Comments and discussion on the word "maker"