Từ "mockery" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chế nhạo, sự nhạo báng hoặc lời chế giễu ai đó. Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động hoặc tình huống mà người ta cười nhạo hoặc châm biếm người khác.
Định nghĩa chi tiết:
Mockery (danh từ): Thói quen hoặc hành động chế nhạo, nhạo báng, có thể diễn ra qua lời nói hoặc hành động. Khi ai đó làm cho một điều gì đó trở nên nực cười hoặc không đáng tin, đó cũng có thể được coi là mockery.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Mock (động từ): Có nghĩa là chế nhạo hoặc nhạo báng. Ví dụ: "They mocked his accent." (Họ đã chế nhạo giọng nói của anh ấy.)
Mocking (tính từ): Hành động hoặc cách làm nhạo báng. Ví dụ: "She gave a mocking smile." (Cô ấy đã cho một nụ cười chế nhạo.)
Từ đồng nghĩa:
Ridicule: Sự chế nhạo, chỉ trích một cách hài hước.
Derision: Sự chế giễu, cười nhạo.
Scorn: Sự khinh thường, chế nhạo một cách mạnh mẽ hơn.
Từ gần giống:
Satire: Sự châm biếm, thường dùng trong văn học hoặc nghệ thuật để chỉ trích.
Parody: Sự nhại lại một tác phẩm hoặc phong cách với mục đích châm biếm.
Idioms và Phrasal Verbs:
Make a mockery of: Chế nhạo một điều gì đó, biến nó thành trò cười.
Ví dụ: "They made a mockery of the serious debate." (Họ đã chế nhạo cuộc tranh luận nghiêm túc.)
Hold someone up to mockery: Đưa ai đó ra để chế nhạo, thường là công khai.
Ví dụ: "The media held him up to mockery for his mistakes." (Truyền thông đã công khai chế nhạo anh ta vì những sai lầm của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
Từ "mockery" thể hiện một khía cạnh tiêu cực trong giao tiếp, nơi mà sự châm biếm có thể làm tổn thương hoặc làm giảm giá trị của một người hoặc một tình huống.