Characters remaining: 500/500
Translation

moderato

Academic
Friendly

Từ "moderato" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ nhịp độ của một bản nhạc. có nghĩa "vừa phải", tức là không quá nhanh cũng không quá chậm. Khi một bản nhạc được chỉ định "moderato", điều này có nghĩa người chơi hoặc ca sĩ nên thể hiện với một tốc độ trung bình, tạo cảm giác cân bằng dễ nghe.

dụ sử dụng:
  1. In a musical context: "The conductor asked the orchestra to play the piece at a moderato tempo." (Nhà chỉ huy yêu cầu dàn nhạc chơi bản nhạc với nhịp độ vừa phải.)
  2. In a broader context: "She spoke at a moderato pace during her presentation, making it easy for everyone to follow." ( ấy nói với tốc độ vừa phải trong bài thuyết trình, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thay đổi nhịp độ: Trong âm nhạc, có thể nhiều đoạn khác nhau với các chỉ dẫn về nhịp độ khác nhau. dụ: "The piece starts with an allegro section, followed by a moderato section." (Bản nhạc bắt đầu với phần allegro, sau đó phần moderato.)
  • Sử dụng trong phong cách sống: "He prefers a moderato lifestyle, balancing work and leisure." (Anh ấy thích một lối sống vừa phải, cân bằng giữa công việc giải trí.)
Phân biệt các biến thể:
  • Allegro: Chỉ tốc độ nhanh, vui vẻ.
  • Lento: Chỉ tốc độ chậm.
  • Andante: Chỉ tốc độ chậm hơn moderato nhưng nhanh hơn lento.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Moderate (tính từ): Cũng có nghĩa "vừa phải", "không cực đoan". dụ: "She has a moderate opinion on the topic." ( ấy quan điểm vừa phải về chủ đề này.)
  • Balanced (tính từ): Có nghĩa "cân bằng", cũng có thể ám chỉ đến một cách tiếp cận vừa phải.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "moderato" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hoặc phrasal verb, nhưng bạn có thể sử dụng những từ gần giống như "take it easy" (thư giãn, không làm quá) để diễn đạt ý nghĩa tương tự về việc giữ một nhịp độ vừa phải.

Tóm lại:

"Moderato" một từ quan trọng trong âm nhạc để chỉ nhịp độ vừa phải.

Adjective
  1. (nhịp độ của một bản nhạc) vừa phải

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "moderato"

Comments and discussion on the word "moderato"