Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese, )
moderne
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới việc phổ biến nghệ thuật art deco (chơi chữ từ chữ 'decoration'), một nghệ thuật sử dụng các màu sáng và các khối hình chữ nhật để trang trí
Related search result for "moderne"
  • Words pronounced/spelled similarly to "moderne"
    modern moderne
Comments and discussion on the word "moderne"