Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
monition
/mou'niʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
  • (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
  • (pháp lý) giấy gọi ra toà
Related search result for "monition"
Comments and discussion on the word "monition"