Characters remaining: 500/500
Translation

monoecious

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "monoecious" một tính từ, dùng để chỉ các loài thực vật hoặc động vật cả hai giới tính (nam nữ) trong cùng một cá thể hoặc trong cùng một cây. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả cách sinh sản của một số loài.

Định nghĩa:
  • Monoecious (tính từ): Chỉ trạng thái hoặc đặc điểm của một loài cả hai giới tính (nam nữ) trong cùng một cá thể hoặc cây.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Corn is a monoecious plant, meaning it has both male and female flowers on the same plant." (Ngô một loại cây monoecious, có nghĩa cả hoa đực hoa cái trên cùng một cây.)
  2. Trong môi trường tự nhiên:

    • "Many aquatic plants are monoecious, allowing them to reproduce efficiently in their habitat." (Nhiều loại cây thủy sinh monoecious, cho phép chúng sinh sản hiệu quả trong môi trường sống của mình.)
Biến thể từ liên quan:
  • Dioecious (tính từ): Trái ngược với monoecious, từ này chỉ những loài giới tính riêng biệt, nghĩa cây hoặc động vật chỉ một trong hai giới tính (nam hoặc nữ).
  • Hermaphrodite (danh từ): Từ này cũng chỉ những cá thể cả hai giới tính, nhưng thường được sử dụng cho động vật. dụ: "Some species of snails are hermaphrodite."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bisexual: Có thể dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những loài khả năng sinh sản với cả hai giới, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh về tình dục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Monoecious vs. Dioecious: Khi thảo luận về các chiến lược sinh sản trong tự nhiên, bạn có thể dùng hai thuật ngữ này để so sánh lợi ích của việc tồn tại cả hai giới tính trên cùng một cá thể (monoecious) so với việc các cá thể riêng biệt cho từng giới tính (dioecious).
Adjective
  1. giống monecious

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "monoecious"