Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mortise
/'mɔ:tis/ Cách viết khác : (mortice) /'mɔ:tis/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) lỗ mộng
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) đục lỗ mộng
Related search result for "mortise"
Comments and discussion on the word "mortise"