Characters remaining: 500/500
Translation

moulder

/'mouldə/
Academic
Friendly

Từ "moulder" trong tiếng Anh có nghĩa chính "nát vụn ra", "vỡ tan tành", hoặc "đổ nát". Đây một từ có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, thường liên quan đến sự phân hủy hoặc sự hư hỏng của vật chất.

Giải thích chi tiết:
  1. Động từ (verb): "moulder" thường được dùng để diễn tả quá trình vật đó bị phân hủy hoặc bị hỏng theo thời gian.

    • dụ: "The old building started to moulder after years of neglect." (Tòa nhà bắt đầu nát vụn sau nhiều năm bị bỏ hoang.)
  2. Danh từ (noun): "moulder" có thể được sử dụng để chỉ một người làm việc trong ngành đúc, đặc biệt trong quá trình đúc kim loại hoặc các vật liệu khác.

    • dụ: "The moulder carefully shaped the metal into the desired form." (Người thợ đúc cẩn thận định hình kim loại theo hình dáng mong muốn.)
Biến thể của từ:
  • Mould (UK) hoặc Mold (US): dạng viết khác của từ này, thường được dùng để chỉ khuôn đúc hoặc hình dáng một vật thể được tạo ra.
  • Mouldering: dạng hiện tại phân từ, mô tả hành động đang diễn ra.
    • dụ: "The leaves are mouldering on the ground." (Những chiếc đang nát vụn trên mặt đất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Decay: Hư hỏng, mục nát.
  • Decompose: Phân hủy.
  • Rot: Thối rữa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Mould away: Ngụ ý rằng một cái đó đang từ từ hư hỏng hoặc bị bỏ quên.
    • dụ: "The old car is just moulding away in the garage." (Chiếc xe chỉ đang nát vụn trong gara.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "As time passes, memories can moulder if not cherished." (Khi thời gian trôi qua, những kỷ niệm có thể nát vụn nếu không được trân trọng.)
Chú ý:
  • "Moulder" có thể dễ nhầm lẫn với "molder" (cách viết Anh-Mỹ), nên người học cần chú ý đến cách viết ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của từ.
danh từ
  1. thợ đúc
nội động từ
  1. nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát
  2. mủn ra

Synonyms

Words Containing "moulder"

Words Mentioning "moulder"

Comments and discussion on the word "moulder"