Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
myrmidon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) người rất bé nhỏ
  • (thân mật) người chẳng ra gì
Related search result for "myrmidon"
Comments and discussion on the word "myrmidon"