Characters remaining: 500/500
Translation

mâtiner

Academic
Friendly

Tiếng Pháp có một từ thú vị là "mâtiner". Từ nàymột ngoại động từ có nghĩa là "phủ (chó cái) khác giống". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi, đặc biệttrong việc lai giống động vật, chẳng hạn như chó.

Định nghĩa:
  • Mâtiner (động từ): Để chỉ hành động một con chó cái giao phối với một con chó đực khác giống, dẫn đến việc tạo ra con lai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les éleveurs mâtinent souvent leurs chiens pour obtenir de nouvelles races.

    • (Các nhà chăn nuôi thường mâtiner chó của họ để tạo ra các giống mới.)
  2. Elle a décidé de mâtiner son chien avec un autre pour avoir des chiots.

    • ( ấy đã quyết định mâtiner chó của mình với một con khác để được những chú cún con.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "mâtiner" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh lai giống chó mà còn có thể được áp dụng cho các loài động vật khác.
  • Trong một số trường hợp, cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ việc kết hợp những yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Mâtin: Danh từ chỉ giống chó lai, có thểkết quả của việc mâtiner.
  • Mâtinée: Có nghĩabuổi sáng, nhưng không liên quan đến nghĩa của từ "mâtiner".
Từ gần giống:
  • Croiser: Cũng có nghĩalai giống, nhưng từ này thường được sử dụng cho nhiều loài động vật không chỉ giới hạn trong việc lai giống chó.
Từ đồng nghĩa:
  • Lai (lai giống): Có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "lai" thường được dùng cho tất cả các loài động vật chứ không chỉ chó.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "mâtiner". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh động vật hoặc nông nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như "élever" (nuôi dưỡng) hay "faire reproduire" (cho sinh sản).
ngoại động từ
  1. phủ (chó cái khác giống)

Comments and discussion on the word "mâtiner"