Characters remaining: 500/500
Translation

matinier

Academic
Friendly

Từ "matinier" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Le matinier souffle fort cette nuit." (Gió núi đang thổi mạnh đêm nay.)
    • Câu này sử dụng "matinier" để chỉ gió núi dân địa phương có thể cảm nhận được.
  • Tính từ:

    • "Les étoiles matinières brillent dans le ciel." (Những ngôi sao mai sáng lấp lánh trên bầu trời.)
    • đây "matinières" được dùng để mô tả các ngôi sao xuất hiện vào buổi sáng.
Các lưu ý:
  • Biến thể:

    • "Matin" (sáng) là một từ gốc liên quan, có thể giúp bạn nhận ra mối liên hệ với "matinier".
    • Từ "matin" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "matinée" (buổi sáng) hay "matinée culturelle" (buổi sáng văn hóa).
  • Từ gần giống:

    • "Nocturne" (ban đêm) thường được sử dụng để chỉ những thứ liên quan đến ban đêm, trái ngược với "matinier".
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "matinier" trong tiếng Pháp chuẩn, nhưng bạn có thể sử dụng "vent nocturne" (gió ban đêm) để diễn tả gió vào ban đêm nói chung.
  • Idioms/phrased verb:

    • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "matinier", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "se lever tôt" (thức dậy sớm) để diễn tả hành động liên quan đến buổi sáng.
Kết luận:

"Matinier" là một từ thú vị với hai nghĩa khác nhau, mộttrong ngữ cảnh địa phương chỉ gió núi ban đêm, mộttrong văn học chỉ sao mai.

tính từ
  1. (Etoile matinière) (văn học) sao mai
danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ)

Comments and discussion on the word "matinier"