Characters remaining: 500/500
Translation

mụn

Academic
Friendly

Từ "mụn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

Định Nghĩa
  1. Mụn (nhọt nhỏ nổingoài da): Đây nghĩa phổ biến nhất, chỉ những nốt nhỏ, thường do viêm nhiễm, xuất hiện trên da. dụ: "Mặt tôi nổi nhiều mụn do thời tiết thay đổi."

  2. Mụn (mảnh, mẩu): Nghĩa này chỉ những mảnh nhỏ của vật chất. dụ: "Khi cắt vải, rất nhiều mụn vải rơi ra."

  3. Mụn (đứa con, nói về nhà hiếm con): Trong ngữ cảnh này, "mụn" được dùng để thể hiện sự hiếm hoi về con cái. dụ: "Gia đình họ rất hiếm con, chỉ vài mụn thôi."

Dụ Sử Dụng
  • Mụn trên da: " ấy rất tự ti mặt đầy mụn."
  • Mụn vải: "Sau khi may xong, trên sàn nhà nhiều mụn vải."
  • Mụn con: "Trong gia đình chỉ một mụn thôi, nên được bố mẹ rất yêu chiều."
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Mụn có thể được dùng trong các câu mang tính ẩn dụ hoặc biểu tượng. dụ: "Cuộc sống này đôi khi cũng giống như một mụn nhỏ, có thể gây khó chịu nhưng cũng có thể học hỏi từ đó."
Phân Biệt Các Biến Thể
  • Mụn nhọt: Thường chỉ những nốt mụn lớn hơn, có thể gây đau khó chịu.
  • Mụn cóc: một loại mụn đặc biệt, thường do virus gây ra, xuất hiện như những nốt sần trên da.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "Nhọt" (thường chỉ những nốt mụn lớn, viêm nhiễm hơn), "mụn đầu đen" (một loại mụn thường thấy trên mặt).
  • Từ đồng nghĩa: "Mảnh" (trong nghĩa mảnh, mẩu), có thể dùng từ "mẩu" để thay thế.
Từ Liên Quan
  • Mụn nước: loại mụn chứa nước bên trong, thường do dị ứng hoặc bệnh da liễu.
  • Mụn trứng cá: loại mụn phổ biếntuổi dậy thì, thường gây ra do thay đổi hormone.
  1. d. Nhọt nhỏ nổingoài da: Mặt đầy mụn.
  2. d. 1. Mảnh, mẩu: Mụn vải. 2. Đứa con (nói nhà hiếm con): Hiếm hoi, được vài mụn.

Comments and discussion on the word "mụn"