Characters remaining: 500/500
Translation

nau

Academic
Friendly

Từ "nau" trong tiếng Việt vài nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến cảm giác đau đớn hoặc khổ sở. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • "Nau" từ chỉ cảm giác đau đớn, đặc biệt trong ngữ cảnh đau đẻ, tức là cơn đau phụ nữ trải qua khi sinh con.
2. dụ sử dụng
  • Cơn đau đẻ: Khi một người phụ nữ sắp sinh, ấy thường nói: "Tôi cảm thấy đau nau quá." (Tôi cảm thấy đau đớn quá.)
  • Đau đớn trong cuộc sống: Trong một câu chuyện, có thể nói: "Anh ấy đã trải qua nhiều nỗi đau nau trong cuộc đời." (Anh ấy đã trải qua nhiều nỗi đau đớn trong cuộc sống.)
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "nau" có thể được sử dụng để thể hiện sự đau khổ tinh thần: "Nỗi đau nau trong trái tim tôi không bao giờ nguôi ngoai."
  • Trong ngữ cảnh triết lý, có thể nói: "Cuộc đời đầy rẫy những nỗi đau nau con người phải đối mặt."
4. Các biến thể từ liên quan
  • Đau: từ cơ bản chỉ sự đau đớn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ: "Tôi bị đau đầu."
  • Khổ sở: Chỉ sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần, có thể sử dụng trong những tình huống khó khăn. dụ: " ấy đã sống trong khổ sở suốt nhiều năm."
  • Nỗi đau: cụm từ chỉ cảm giác đau đớn một cách tổng quát. dụ: "Nỗi đau mất mát rất lớn."
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Đau đớn: từ gần nghĩa, thường được dùng để chỉ cảm giác đau khổ. dụ: " ấy cảm thấy đau đớn khi nhớ về quá khứ."
  • Đau khổ: Cụm từ chỉ sự đau đớn cả về thể chất lẫn tinh thần. dụ: "Nỗi đau khổ của nhân vật chính trong câu chuyện rất sâu sắc."
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "nau," cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt đúng ý nghĩa mình muốn nói. Từ này thường mang tính chất nghiêm trọng có thể gợi lên cảm xúc mạnh mẽ.

  1. d. Cơn đau đẻ: Đau nau. Ngb. Sự đau đớn: Tử sinh kinh cụ làm nau mấy lần (CgO).

Comments and discussion on the word "nau"