Characters remaining: 500/500
Translation

ngàn

Academic
Friendly

Từ "ngàn" trong tiếng Việt hai ý nghĩa chính bạn cần biết:

Các biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "ngàn" có thể được sử dụng như một từ độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong cụm từ như "ngàn cây," "ngàn sao," "ngàn người," để mô tả số lượng hoặc khối lượng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồng nghĩa: "nghìn" từ đồng nghĩa với "ngàn" khi được sử dụng để chỉ số lượng.
  • Gần giống: "trăm" (100) "mười" (10) các đơn vị số lượng khác, nhưng không ý nghĩa tương tự với "ngàn."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc thơ ca, "ngàn" có thể được dùng để tạo hình ảnh phong phú hơn. dụ:
    • "Ngàn hoa đua nở trong ánh nắng mai." (Nhiều hoa nở rộ dưới ánh nắng buổi sáng.)
    • "Giữa ngàn sao lấp lánh, tôi tìm kiếm một giấc mơ." (Giữa hàng nghìn ngôi sao lấp lánh, tôi đang tìm kiếm một giấc mơ.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "ngàn," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của chỉ "rừng" hay "nghìn." Điều này rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
  1. 1 d. (vch.). Rừng. Vượt suối băng ngàn. Đốn tre đẵn gỗ trên ngàn... (cd.).
  2. 2 x. nghìn.

Comments and discussion on the word "ngàn"