Characters remaining: 500/500
Translation

ấp

Academic
Friendly

Từ "ấp" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "ấp" cùng với các dụ minh họa.

1. Danh từ (dt)

Nghĩa 1: "Ấp" có thể hiểu một khu vực đất vua đã ban cho chư hầu, công thần trong quá khứ. Đây một hình thức phân chia đất đai trong chế độ phong kiến.

2. Động từ (đgt)

Nghĩa 1: Trong ngữ cảnh của động vật, "ấp" có nghĩaloài chim nằm phủ lên trứng trong một khoảng thời gian nhất định để trứng đủ nhiệt độ nở thành con.

3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay thơ ca, "ấp" có thể được sử dụng để thể hiện tình cảm gắn bó, gần gũi giữa người với người, hoặc giữa con người với thiên nhiên.
4. Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Ấp" có thể được xem đồng nghĩa với từ "làng" khi nói về khu vực sinh sống.
  • Từ liên quan: "Chim" (trong nghĩa ấp trứng) hay "trứng" ( liên quan đến quá trình ấp).
  1. 1 dt. 1. Đất vua ban cho chư hầu, công thần ngày trước. 2. Làng xóm nhỏ được lập lênnơi mới khai khẩn.
  2. 2 đgt. 1. (Loài chim) nằm phủ lên trứng trong một thời gian nhất định để trứng đủ nhiệt độ nở thành con: Ngan ấp trứng ấp. 2. Làm cho trứng đủ điều kiện nhiệt độ để nở thành con: máy ấp trứng. 3. áp sát vào trên toàn bề mặt: ấp đầu vào lòng mẹ.

Comments and discussion on the word "ấp"