Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ngôn ngữ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. 1. Hệ thống các âm thanh, các từ ngữ và các quy tắc kết hợp chúng, làm phương tiện giao tiếp chung cho một cộng đồng: ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất. 2. Hệ thống kí hiệu làm phương tiện diễn đạt, thông báo: ngôn ngữ điện ảnh ngôn ngữ hội hoạ. 3. Cách, lối sử dụng ngôn ngữ có tính chất cá biệt riêng lẻ: ngôn ngữ truyện Kiều.
Related search result for "ngôn ngữ"
Comments and discussion on the word "ngôn ngữ"