Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
người dưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người không có quan hệ họ hàng hoặc tình cảm với mình: Người dưng nước lã (tng).
Related search result for "người dưng"
Comments and discussion on the word "người dưng"