Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nguyên chất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Thuần một chất, không có chất khác lẫn vào hoặc không có pha chế. Vàng nguyên chất. Cà phê nguyên chất.
Related search result for "nguyên chất"
Comments and discussion on the word "nguyên chất"