Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nguyên tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Phần tử nhỏ nhất của nguyên tố hoá học, gồm một hạt nhân ở giữa và một hay nhiều electron xung quanh.
Related search result for
"nguyên tử"
Words pronounced/spelled similarly to
"nguyên tử"
:
Nguyên Tài
nguyên thủ
nguyên thủy
nguyên tiêu
nguyên tố
nguyên tội
nguyên tử
Words contain
"nguyên tử"
:
bom nguyên tử
nguyên tử
nguyên tử lượng
nguyên tử số
Words contain
"nguyên tử"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngụy trang
Thái Nguyên
nguyên
nguyên tố
Bình nguyên quân
nguyên tử số
o
bom nguyên tử
Bình Nguyên Quân
nguyên tắc
more...
Comments and discussion on the word
"nguyên tử"