Characters remaining: 500/500
Translation

ngưỡng

Academic
Friendly

Từ "ngưỡng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa cơ bản:

"Ngưỡng" thường được hiểu một phần của cửa, cụ thể đoạn gỗ, tre... ở dưới khung cửa, giúp cho khung cửa vững chắc. Ngoài ra, từ này còn mang nghĩa biểu trưng cho một mức độ, một ranh giới hay một ngưỡng giới hạn nào đó.

2. Các cách sử dụng:
  • Ngưỡng cửa: phần gỗ hoặc vật liệu khácdưới khung cửa, nơi người ta bước qua khi vào hoặc ra khỏi một căn phòng. dụ: "Khi bước vào nhà, tôi đã vô tình dẫm lên ngưỡng cửa."

  • Ngưỡng (về mặt tượng trưng): Thường được dùng để chỉ một mức độ nào đó khi vượt qua sẽ sự thay đổi. dụ: " ấy đã đạt đến ngưỡng thành công trong sự nghiệp."

3. Các nghĩa khác nhau:
  • Ngưỡng chịu đựng: mức độ một người có thể chịu đựng trước áp lực hoặc khó khăn. dụ: "Mỗi người một ngưỡng chịu đựng khác nhau."

  • Ngưỡng tâm lý: mức độ cảm xúc một người có thể cảm nhận trước một tình huống nhất định. dụ: "Ngưỡng tâm lý của ấy rất cao, ấy có thể đối mặt với nhiều áp lực không bị ảnh hưởng."

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cửa: phần khung để vào một không gian, thường đi kèm với ngưỡng.
  • Mức: Cũng có thể chỉ một cấp độ hoặc độ cao nào đó, nhưng không nhất thiết liên quan đến cấu trúc vật .
5. Biến thể của từ:
  • Ngưỡng mộ: Nghĩa là cảm thấy yêu thích, kính trọng ai đó những họ đã làm hoặc sở hữu.
  • Ngưỡng giới hạn: mức độ một điều đó không thể vượt qua. dụ: "Chúng ta cần xác định ngưỡng giới hạn của dự án này."
6. dụ nâng cao:
  • "Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định được ngưỡng chịu đựng của vật liệu dưới áp lực cao."
  • "Để đạt được thành công, bạn cần vượt qua ngưỡng sợ hãi tự ti."
Kết luận:

Từ "ngưỡng" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến tâm lý.

  1. d. Cg. Ngưỡng cửa. Đoạn gỗ, tre... ở dưới khung cửa, giữ cho khung cửa vững.

Comments and discussion on the word "ngưỡng"