Từ "ngưỡng" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
"Ngưỡng" thường được hiểu là một phần của cửa, cụ thể là đoạn gỗ, tre... ở mé dưới khung cửa, giúp cho khung cửa vững chắc. Ngoài ra, từ này còn mang nghĩa biểu trưng cho một mức độ, một ranh giới hay một ngưỡng giới hạn nào đó.
Ngưỡng cửa: Là phần gỗ hoặc vật liệu khác ở dưới khung cửa, nơi mà người ta bước qua khi vào hoặc ra khỏi một căn phòng. Ví dụ: "Khi bước vào nhà, tôi đã vô tình dẫm lên ngưỡng cửa."
Ngưỡng (về mặt tượng trưng): Thường được dùng để chỉ một mức độ nào đó mà khi vượt qua sẽ có sự thay đổi. Ví dụ: "Cô ấy đã đạt đến ngưỡng thành công trong sự nghiệp."
Ngưỡng chịu đựng: Là mức độ mà một người có thể chịu đựng trước áp lực hoặc khó khăn. Ví dụ: "Mỗi người có một ngưỡng chịu đựng khác nhau."
Ngưỡng tâm lý: Là mức độ cảm xúc mà một người có thể cảm nhận trước một tình huống nhất định. Ví dụ: "Ngưỡng tâm lý của cô ấy rất cao, cô ấy có thể đối mặt với nhiều áp lực mà không bị ảnh hưởng."
Từ "ngưỡng" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến tâm lý.