Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhất quyết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt, trgt (H. quyết: nhất định) Nhất định phải thực hiện: Anh ấy đã nhất quyết ra đi.
Related search result for "nhất quyết"
Comments and discussion on the word "nhất quyết"