Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Một : Dốt đến chữ nhất là một cũng không biết; Nhất chờ, nhị đợi, tam mong (cũ). 2. Đầu tiên : Ga-ga-rin là người thứ nhất đi vào vũ trụ. 3. Hơn hết : Giỏi nhất. Nhất cử lưỡng tiện. Làm một việc mà đồng thời giải quyết được một việc khác.
  • ĐáN ph. Bỗng nhiên m�
Related search result for "nhất"
Comments and discussion on the word "nhất"