Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhập khẩu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đưa, nhận hàng hoá, tư bản vào nước mình: nhập khẩu hàng hoá Lượng tư bản nhập khẩu tương đối lớn.
Related search result for "nhập khẩu"
Comments and discussion on the word "nhập khẩu"