Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nhật khuê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (thiên) d. Thiết bị gồm một chiếc kim và một mặt phẳng nằm ngang, dùng để xác định bằng hướng và độ dài của bóng kim trên mặt phẳng phương của Mặt trời hoặc của Mặt trăng và độ cao của các thiên thể này so với chân trời, do đó xác định giờ.
Related search result for "nhật khuê"
Comments and discussion on the word "nhật khuê"