Characters remaining: 500/500
Translation

nhuốm

Academic
Friendly

Từ "nhuốm" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho cái đó màu sắc, hoặc làm cho một vật nào đó bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Thường thì từ này được dùng để diễn tả việc một vật thể bị dính màu sắc, hoặc bị ảnh hưởng trong một cách nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nhuốm (động từ): Làm cho một vật hoặc bề mặt màu sắc, thường do sự tiếp xúc với một chất lỏng, như mực hay thuốc nhuộm.
dụ sử dụng từ "nhuốm":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chiếc áo trắng bị nhuốm màu đỏ khi tôi làm đổ nước tương lên."
    • "Cảnh vật nhuốm màu vàng rực rỡ vào mùa thu."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong ánh nắng chiều, bức tranh nhuốm một màu sắc huyền ảo, khiến người xem không thể rời mắt."
    • "Cảm xúc của ấy nhuốm đầy nỗi buồn khi nhớ về quá khứ."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Nhuốm màu: Chỉ việc làm cho một vật màu sắc, thường dùng trong nghệ thuật hay trang trí.
  • Nhuốm bẩn: Diễn tả việc làm cho một vật trở nên bẩn thỉu, không sạch sẽ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhuộm: Cũng có nghĩa tương tự như nhuốm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm cho một vật màu sắc bằng cách dùng chất nhuộm.
    • dụ: " ấy nhuộm tóc thành màu xanh."
  • Màu sắc: Từ này chỉ về các màu khác nhau liên quan đến sự nhuốm màu.
Chú ý:
  • Khi nói về "nhuốm", thường người ta liên tưởng đến sự tác động từ bên ngoài làm thay đổi màu sắc hoặc trạng thái của một vật.
  • Từ "nhuốm" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  1. t. Mới bắt màu: Tuyết sương nhuốm nửa mái đầu hoa râm (K).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhuốm"