Từ "nhuốm" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho cái gì đó có màu sắc, hoặc làm cho một vật nào đó bị ảnh hưởng bởi một yếu tố khác. Thường thì từ này được dùng để diễn tả việc một vật thể bị dính màu sắc, hoặc bị ảnh hưởng trong một cách nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
Nhuốm (động từ): Làm cho một vật hoặc bề mặt có màu sắc, thường là do sự tiếp xúc với một chất lỏng, như mực hay thuốc nhuộm.
Ví dụ sử dụng từ "nhuốm":
"Trong ánh nắng chiều, bức tranh nhuốm một màu sắc huyền ảo, khiến người xem không thể rời mắt."
"Cảm xúc của cô ấy nhuốm đầy nỗi buồn khi nhớ về quá khứ."
Các biến thể và cách sử dụng:
Nhuốm màu: Chỉ việc làm cho một vật có màu sắc, thường dùng trong nghệ thuật hay trang trí.
Nhuốm bẩn: Diễn tả việc làm cho một vật trở nên bẩn thỉu, không sạch sẽ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nhuộm: Cũng có nghĩa tương tự như nhuốm, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm cho một vật có màu sắc bằng cách dùng chất nhuộm.
Màu sắc: Từ này chỉ về các màu khác nhau và có liên quan đến sự nhuốm màu.
Chú ý:
Khi nói về "nhuốm", thường người ta liên tưởng đến sự tác động từ bên ngoài làm thay đổi màu sắc hoặc trạng thái của một vật.
Từ "nhuốm" có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.