Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for nhu in Vietnamese - English dictionary
đổng nhung
binh nhu
cẩm nhung
hồng nhung
hương nhu
luôm nhuôm
năm nhuận
nhớ nhung
nhem nhuốc
nhu
nhu đạo
nhu động
nhu cầu
nhu mì
nhu nhú
nhu nhược
nhu phí
nhu thuật
nhu yếu
nhu yếu phẩm
nhuận tràng
nhuận trường
nhuế nhóa
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuốm
nhuốm bệnh
nhuệ binh
nhuệ khí
nhuộm
nhui
nhung
nhung kẻ
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung vải
nhung y
nhuyễn
nhơ nhuốc
quân nhu
sâm nhung
thấm nhuần
thuốc nhuộm
tinh nhuệ